Page 377 - NG2022_merged
P. 377

143c
                                   Sản lượng lạc
                                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                   Production of peanut cultivation by district


                                                                                      ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                                Sơ bộ
                                                   2018        2019       2020        2021
                                                                                             Prel.2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL             7.780,3    9.770,6     8.556,3   10.575,5    11.887,1

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city              261,0       292,0      143,9        37,0        9,0

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                   102,5       293,1      237,8       246,0      255,0

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district           770,7       757,5      425,2       435,1      618,4

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district           2.891,2    3.194,7     2.927,1    4.877,0     4.121,8

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district       182,4       409,7      400,0       340,0      306,8
                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district      1.215,0    1.824,8     1.600,1    1.690,4     1.618,2

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district           332,5       905,6      596,4       714,0     2.464,6

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district           1.417,6    1.258,8     1.550,5    1.486,0     1.805,3

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district             510,1       713,0      560,8       560,0      578,0
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district              97,3       121,5      114,6       190,0      110,0












                                                             364
   372   373   374   375   376   377   378   379   380   381   382