Page 373 - NG2022_merged
P. 373

142b
                                   Diện tích gieo trồng cây sắn
                                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                   Planted area of cassava by district


                                                                                      Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                                Sơ bộ
                                                   2018        2019       2020        2021
                                                                                             Prel.2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL            25.713,1   26.423,3    27.983,9   27.988,9    27.832,4

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city               30,0         3,0       21,0         8,0        6,0

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                   486,0       562,3      526,0       461,1      455,1

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district               -          -           -          -           -

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district           4.575,0    4.967,0     5.930,0    5.620,0     5.397,0

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district      1.129,0      866,0      855,0       892,0      796,0
                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district      6.100,0    5.400,0     5.640,0    5.600,0     5.615,0

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district          1.275,0    1.015,0     1.130,0    1.130,0     1.100,0

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district            416,5       917,0      866,0       700,0      565,0

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district           11.488,0   12.462,0    12.768,0   13.331,0    13.659,0
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district             213,6       231,0      247,9       246,8      239,3












                                                             360
   368   369   370   371   372   373   374   375   376   377   378