Page 370 - NG2022_merged
P. 370

140
                               Diện tích gieo trồng, sản lượng một số cây hàng năm
                               Planted area and production of some annual crops



                                                                                                Sơ bộ
                                                             2018     2019     2020     2021
                                                                                             Prel.2022


                     Diện tích - Area (Ha)
                       Mía - Sugar-cane                    1.299,2   1.264,0   1.236,0   1.226,2   931,0

                       Thuốc lá, thuốc lào - Tobacco, pipe tobacco   125,0   30,0   25,0   54,0   105,0

                       Cây lấy sợi - Fiber                      -        -        -        -        -

                       Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops   10.073,2   9.789,0   9.317,9   9.997,2   10.703,6
                       Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
                       Vegetables, flowers and ornamental plants   16.582,8   17.728,9   19.559,4   19.825,2   20.288,8

                         Rau, đậu các loại - Vegetables    16.534,8   17.671,6   19.485,2   19.752,2   20.206,2
                         Hoa, cây cảnh
                         Flowers and ornamental plants       48,0     57,3     74,2     73,0     82,6

                       Cây hàng năm khác - Others annual crops   1.530,0   1.620,4   1.670,2   1.911,9   2.023,1

                     Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)

                       Mía - Sugar-cane                   60.054,4   54.033,0   50.445,5   50.272,9   39.771,9

                       Thuốc lá, thuốc lào - Tobacco, pipe tobacco   259,0   67,8   59,9   127,1   251,1
                       Cây lấy sợi - Fiber                      -        -        -        -        -

                       Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops   10.486,1   12.391,9   11.069,9   13.057,5   14.681,0

                       Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
                       Vegetables, flowers and ornamental plants   -     -        -        -        -
                         Rau, đậu các loại - Vegetables    75.175,0  115.840,5  125.774,4  127.159,9  129.658,7

                         Hoa, cây cảnh
                         Flowers and ornamental plants          -        -   16.128,7   16.327,0   16.083,1

                       Cây hàng năm khác - Others annual crops   -       -   30.553,1   35.687,1   40.023,7





                                                             357
   365   366   367   368   369   370   371   372   373   374   375