Page 351 - NG2022_merged
P. 351
127
Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of cereals per capita by district
Đơn vị tính - Unit: Kg
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021
Prel.2022
TỔNG SỐ - TOTAL 662,17 644,43 598,40 674,69 664,63
Thành phố Phan Thiết
Phan Thiet city 1,08 0,47 0,33 0,31 0,19
Thị xã La Gi
La Gi town 108,85 100,01 87,17 81,15 79,35
Huyện Tuy Phong
Tuy Phong district 283,26 182,96 217,89 166,55 251,86
Huyện Bắc Bình
Bac Binh district 1.812,85 1.809,19 1.518,36 1.964,21 1.958,14
Huyện Hàm Thuận Bắc
Ham Thuan Bac district 928,07 899,58 649,69 880,32 871,89
Huyện Hàm Thuận Nam
Ham Thuan Nam district 316,08 280,58 284,22 264,95 268,67
Huyện Tánh Linh
Tanh Linh district 1.802,58 1.819,23 1.964,11 1.940,89 1.940,99
Huyện Đức Linh
Duc Linh district 981,42 1.005,25 1.105,53 1.157,90 983,25
Huyện Hàm Tân
Ham Tan district 255,91 240,89 194,48 184,41 170,97
Huyện Phú Quý
Phu Quy district 20,96 18,89 18,42 16,26 30,64
338