Page 355 - NG2022_merged
P. 355

131
                               Diện tích gieo trồng lúa cả năm
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Planted area of paddy by district

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                                                                Sơ bộ
                                                   2018        2019       2020        2021
                                                                                             Prel.2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL            125.207     118.626    109.657     123.563    120.465
                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city                43          16         10          11          9

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                   2.329       1.708      1.729       1.569      1.521

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district           6.570       4.425      5.506       4.393      6.258

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district           34.443      34.670     28.134      37.222     37.277

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district      26.624      26.195     19.174      26.426     26.104

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district       3.823       3.400      3.245       2.890      2.840

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district          26.965      25.055     26.646      26.273     25.798
                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district           22.835      21.641     23.795      23.390     19.330

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district             1.575       1.516      1.418       1.390      1.330

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district                 -          -           -          -           -











                                                             342
   350   351   352   353   354   355   356   357   358   359   360