Page 356 - NG2022_merged
P. 356

132
                               Năng suất gieo trồng lúa cả năm
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Yield of paddy by district

                                                                                 ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha

                                                                                                Sơ bộ
                                                   2018        2019       2020        2021
                                                                                             Prel.2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL              56,65       58,13      58,55       59,79      61,11
                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city              40,83       47,16      47,45       49,73      50,47

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                   42,75       47,06      45,08       46,40      47,76

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district           61,01       58,57      56,25       53,90      58,04

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district            60,06       60,34      60,97       61,50      61,50

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district       58,30       58,42      58,36       58,80      59,33

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district       53,83       56,55      56,78       57,40      57,58

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district           57,27       60,79      63,22       63,30      65,69
                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district            50,11       52,83      52,95       57,10      60,01

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district             48,06       48,95      49,19       49,50      49,82

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district                 -          -           -          -           -













                                                             343
   351   352   353   354   355   356   357   358   359   360   361