Page 349 - NG2022_merged
P. 349

125
                               Diện tích cây lương thực có hạt
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Planted area of cereals by district

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                                Sơ bộ
                                                     2018       2019       2020       2021
                                                                                             Prel.2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL              141.219    134.692    124.816    138.895    135.129

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city                  57         22         15         14          9
                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                     2.634      2.188      1.984      1.808      1.747

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district             6.758      4.544      5.641      4.515      6.375

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district             39.013     39.155     32.977     42.402     42.487

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district        28.692     28.190     20.524     28.078     27.604

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district         6.523      5.809      5.872      5.476      5.508

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district            29.905     28.265     29.721     29.313     28.598

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district             23.998     23.146     25.316     24.663     20.308
                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district               3.316      3.093      2.503      2.365      2.231
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district                324        280        263         260        263













                                                             336
   344   345   346   347   348   349   350   351   352   353   354