Page 350 - NG2022_merged
P. 350

126
                               Sản lượng cây lương thực có hạt
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Production of cereals by district

                                                                                      ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                                Sơ bộ
                                                     2018       2019       2020       2021
                                                                                             Prel.2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL              812.658    794.107    741.573    840.866    832.158

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city                 244        107         75         71        44,8
                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                    11.664     10.720      9.379      8.768       8611

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district            41.032     26.524     31.696     24.355     36.999

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district            232.828    234.339    198.717    259.727    260.452

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district       169.658    165.836    121.017    165.281    164.444

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district        36.329     32.738     33.513     31.555     32.177

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district           178.295    179.436    193.483    191.391    191.921

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district            123.937    126.846    139.403    146.175    124.460
                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district              18.108     17.051     13.792     13.101     12.205
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district                562        509        499         443        845












                                                             337
   345   346   347   348   349   350   351   352   353   354   355