Page 313 - NG2022_merged
P. 313

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN

                              AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING



                      Biểu                                                                     Trang
                     Table                                                                     Page

                      120  Giá trị sản phẩm nông, lâm nghiệp và thủy sản trên 1 hécta
                           đất sản xuất nông nghiệp và đất nuôi trồng thủy sản
                           Gross output of product per ha of agriculture production land
                           and water surface land for aquaculture                               329
                      121  Số trang trại phân theo đơn vị hành chính cấp huyện - Number of farms by district   330
                      122  Số trang trại năm2022 phân theo ngành hoạt động
                           và phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Number of farms in2022 by kinds of activity and by district          331

                      123  Diện tích các loại cây trồng phân theo nhóm cây - Planted area of crops by crop group   332
                      124  Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
                           Planted area and production of cereals                               333
                      125  Diện tích cây lương thực có hạt phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Planted area of cereals by district                                  334
                      126  Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Production of cereals by district                                    335

                      127  Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
                           phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Production of cereals per capita by district                         336
                      128  Diện tích gieo trồng lúa cả năm - Planted area of paddy              337

                      129  Năng suất gieo trồng lúa cả năm - Yield of paddy                     338
                      130  Sản lượng lúa cả năm - Production of paddy                           339
                      131  Diện tích gieo trồng lúa cả năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Planted area of paddy by district                                    340
                      132  Năng suất gieo trồng lúa cả năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Yield of paddy by district                                           341
                      133  Sản lượng lúa cả năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Production of paddy by district                                      342
                      134a  Diện tích gieo trồng lúa vụ đông xuân phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Planted area of spring paddy by district                             343


                                                             300
   308   309   310   311   312   313   314   315   316   317   318