Page 310 - NG2022_merged
P. 310

118
                               Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông,
                               lâm nghiệp và thuỷ sản tại thời điểm 31/12 hàng năm
                               phân theo ngành kinh tế
                               Number of female employees in the non-farm individual business
                                                        st
                               establishments as of 31  December by kind of economic activity
                                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                                Sơ bộ
                                                                2018    2019    2020     2021    Prel.
                                                                                                 2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL                          63.209   64.689   57.777   55.193   67.160


                     Công nghiệp và xây dựng
                     Industry and construction

                       Khai khoáng - Mining and quarrying         8       8        4       -      11

                       Công nghiệp chế biến, chế tạo
                       Manufacturing                           7.190   7.411   5.231    3.966   6.344

                       Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                       nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                       Electricity, gas, steam and air conditioning supply   18   18   27   171   193
                       Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
                       rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
                       waste management and remediation activities   2    2        -       -
                       Xây dựng - Construction                  148     189      270       -      103


                     Thương mại, dịch vụ - Trade, service
                       Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                       xe máy và xe có động cơ khác
                       Wholesale and retail trade; repair of motor
                       vehicles and motorcycles               26.887   27.521   26.328   26.352   30.315

                       Vận tải, kho bãi
                       Transportation and storage               451     469      378     286      325

                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                       Accommodation and food service activities   21.069   21.486   19.194   18.802   22.327

                       Thông tin và truyền thông
                       Information and communication            540     547      263     183      213



                                                             297
   305   306   307   308   309   310   311   312   313   314   315