Page 314 - NG2022_merged
P. 314
Biểu Trang
Table Page
134b Diện tích gieo trồng lúa vụ hè thu phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of autumn paddy by district 344
134c Diện tích gieo trồng lúa vụ mùa phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of winter paddy by distric 345
135a Năng suất gieo trồng lúa vụ đông xuân phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Yield of spring paddy by district 346
135b Năng suất gieo trồng lúa vụ hè thu phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Yield of autumn paddy by district 347
135c Năng suất gieo trồng lúa vụ hè thu phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Yield of autumn paddy by district 348
136a Sản lượng lúa đông xuân phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of spring paddy by district 349
136b Sản lượng lúa hè thu phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of spring paddy by district 350
136c Diện tích gieo trồng ngô phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of maize by district 351
137 Sản lượng lúa mùa phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of winter paddy by district 352
138 Năng suất gieo trồng ngô phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Yield of maize by district 353
139 Sản lượng ngô phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of maize by district 354
140 Diện tích gieo trồng, sản lượng một số cây hàng năm
Planted area and production of some annual crops 355
141 Diện tích gieo trồng cây hàng năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of some annual crops by district 356
142a Diện tích gieo trồng cây khoai lang phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of sweet potato by district 357
142b Diện tích gieo trồng cây sắn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of cassava by district 358
142c Diện tích cây lạc phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of peanut cultivation by district 359
143a Sản lượng cây khoai lang phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of sweet potato by district 360
301