Page 311 - NG2022_merged
P. 311

118
                               (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
                               phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản tại thời điểm 31/12
                               hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in the non-farm
                                                                             st
                               individual business establishments as of 31  December
                               by kind of economic activity
                                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                                Sơ bộ
                                                                2018    2019    2020     2021    Prel.
                                                                                                 2022

                       Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                       Financial, banking and insurance activities   137   137   95       73     126

                       Hoạt động kinh doanh bất động sản
                       Real estate activities                 1.135   1.145    1.151   1.055   1.373

                       Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                       Professional, scientific and technical activities   87   89   83   44     100

                       Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                       Administrative and support service activities   426   438   298   262     427
                       Giáo dục và đào tạo
                       Education and training                  721      710     682      533     507
                       Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                       Human health and social work activities   264    267     276      156     319

                       Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                       Arts, entertainment and recreation      594      609     416      218     385

                       Hoạt động dịch vụ khác
                       Other service activities               3.532   3.643    3.081   3.092   4.092


















                                                             298
   306   307   308   309   310   311   312   313   314   315   316