Page 315 - NG2022_merged
P. 315

Biểu                                                                     Trang
                     Table                                                                     Page
                      143b  Sản lượng cây sắn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Production of cassava by district                                    361
                      143c  Sản lượng lạc  phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Production of peanut cultivation by district                         362
                      144  Diện tích hiện có, diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
                           Planted area, gethering area and production of some perennial crops   363
                      145  Diện tích hiện có cây lâu năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Planted area of some perennial industrial crops by district          366

                      146  Diện tích gieo trồng cây cao su phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Planted area of rubber cultivation by district                       367

                      147  Diện tích cho sản phẩm cây cao su phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Gathering area of rubber cultivation by district                     368

                      148  Sản lượng cao su phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Production of rubber by district                                     369

                      149  Diện tích hiện có cây ăn quả phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Planted area of fruit farming by district                            370

                      150  Diện tích hiện có cây thanh long phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Planted area of dragon fruit by district                             371

                      151  Diện tích cho sản phẩm cây thanh long phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Gathering area of dragon fruit by district                           372

                      152  Sản lượng thanh long phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Production of dragon fruit by district                               373

                      153  Chăn nuôi - Livestock                                                374
                      154  Số lượng trâu tại thời điểm 01/01 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Number of buffaloes as of 01/01 by district                          375
                      155  Số lượng bò tại thời điểm 01/01 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Number of cattles as of 01/01 by district                            376
                      156   Số lượng lợn tại thời điểm 01/01 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Number of pigs as of 01/01 by district                               377
                      157  Số lượng gia cầm tại thời điểm 01/01 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Number of poultry as of 01/01 by district                            378
                      158  Số lượng dê, cừu tại thời điểm 01/01 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Number of goat, sheep as of 01/01 by district                        379



                                                             302
   310   311   312   313   314   315   316   317   318   319   320