Page 316 - NG2022_merged
P. 316

Biểu                                                                     Trang
                     Table                                                                     Page
                      159  Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Living weight of pig by district                                     380
                      160  Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           Living weight of poultry by district                                 381

                      161  Hiện trạng rừng đến 31/12 hằng năm
                           Area of forest as of annual 31  December                             382
                                                 st
                      162  Diện tích có rừng phân theo cấp huyện
                           Area of forest by district                                           383

                      163  Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
                           Area of concentrated planted forest by types of forest               385

                      164  Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
                           Area of concentrated planted forest by types of ownership            386
                      165  Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo cấp huyện
                           Area of concentrated planted forest by district                      387
                      166  Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
                           Gross output of wood and non-timber products by types of forest products   389
                      167  Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
                           Area of aquaculture                                                  390
                      168  Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản phân theo cấp huyện
                           Area of aquaculture by district                                      391
                      169  Diện tích thu hoạch thủy sản
                           Area of harvested aquaculture                                        393
                      170  Sản lượng thủy sản
                           Production of fishing                                                394
                      171  Sản lượng thuỷ sản phân theo cấp huyện
                           Production of fishery by district                                    395
                      172  Số lượng tàu, thuyền có động cơ khai thác thủy sản biển
                           phân theo chiều dài tàu, phạm vi khai thác
                           The number of fishing vessels with motor by length and scope of fishing   397
                      173  Tỷ lệ xã được công nhận đạt chuẩn nông thôn mới phân theo cấp huyện
                           Percentage of communes recognized as new rural standards by district   398







                                                             303
   311   312   313   314   315   316   317   318   319   320   321