Page 309 - NG2022_merged
P. 309

117
                               Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                               và thuỷ sản tại thời điểm 31/12 hàng năm
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Number of employees in the non-farm individual business
                               establishments as of 31  December by district
                                                         st
                                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                                Sơ bộ
                                                      2018       2019       2020       2021      Prel.
                                                                                                 2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL                 90.550   111.463    111.980    100.295   102.673

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city                 20.391    25.376     23.626     20.901    20.461
                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                      13.714    16.483     16.321     15.629    15.736

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district              9.021     11.476     11.190      9.360    10.657

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district               5.608      6.818      8.786      7.632     8.472
                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district          8.629     12.194     11.701     10.579    10.622
                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district          5.631      6.478      6.339      4.864     5.646

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district              7.173      9.276     11.102      9.926     9.707

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district               11.268    14.228     13.611     11.842    12.506

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district                7.027      7.026      6.821      6.985     6.307

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district                2.088      2.108      2.483      2.577     2.559








                                                             296
   304   305   306   307   308   309   310   311   312   313   314