Page 308 - NG2022_merged
P. 308

116
                               (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                               và thuỷ sản tại thời điểm 31/12 hàng năm
                               phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of employees in the non-farm individual business
                               establishments as of 31  December by kinds of economic activity
                                                        st
                                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                                Sơ bộ
                                                                2018    2019    2020     2021    Prel.
                                                                                                 2022

                       Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                       Financial, banking and insurance activities   261   255   224     241      266
                       Hoạt động kinh doanh bất động sản
                       Real estate activities                  2.033   1.903   2.070    2.158   2.356
                       Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                       Professional, scientific and technical activities   361   362   383   383   376

                       Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                       Administrative and support service activities   900   893   678   720      835

                       Giáo dục và đào tạo
                       Education and training                   873     849      863     718      690

                       Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                       Human health and social work activities   558    552      556     581      640

                       Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                       Arts, entertainment and recreation      1.101   1.090     829     698      845

                       Hoạt động dịch vụ khác
                       Other service activities                5.810   5.854   5.170    5.545   6.514




















                                                             295
   303   304   305   306   307   308   309   310   311   312   313