Page 307 - NG2022_merged
P. 307
116
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm individual
st
businessestablishments as of 31 December
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 111.463 111.980 100.295 102.673 113.290
Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction
Khai khoáng - Mining and quarrying 51 51 23 23 36
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 14.629 14.713 11.519 12.267 13.931
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 87 92 93 576 650
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities 7 7 1 - -
Xây dựng - Construction 4.635 4.745 3.795 - 622
Thương mại, dịch vụ - Trade, service
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 46.433 46.775 40.965 43.790 48.219
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 4.283 4.375 4.552 4.743 4.547
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 28.202 28.236 27.923 29.592 32.233
Thông tin và truyền thông
Information and communication 1.239 1.228 651 638 530
294