Page 306 - NG2022_merged
P. 306
115
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of non-farm individual business establishments
st
as of 31 December by district
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 64.092 64.948 62.270 62.519 64.810
Thành phố Phan Thiết
Phan Thiet city 13.732 13.361 11.824 11.682 12.007
Thị xã La Gi
La Gi town 9.634 9.500 9.415 9.497 9.773
Huyện Tuy Phong
Tuy Phong district 7.436 7.640 7.482 7.342 7.492
Huyện Bắc Bình
Bac Binh district 4.300 4.554 4.602 4.869 4.979
Huyện Hàm Thuận Bắc
Ham Thuan Bac district 7.011 7.042 6.373 6.520 6.567
Huyện Hàm Thuận Nam
Ham Thuan Nam district 3.357 3.469 3.230 3.281 3.326
Huyện Tánh Linh
Tanh Linh district 5.730 6.416 5.801 6.007 6.263
Huyện Đức Linh
Duc Linh district 7.737 7.669 8.148 8.056 9.039
Huyện Hàm Tân
Ham Tan district 3.853 3.837 3.879 3.801 3.892
Huyện Phú Quý
Phu Quy district 1.302 1.460 1.516 1.464 1.472
293