Page 305 - NG2022_merged
P. 305

114
                               (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                               và thuỷ sản tại thời điểm 31/12 hàng năm
                               phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of non-farm individual business establishments
                                        st
                               as of 31  December by kinds of economic activity
                                                                              ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                                                                Sơ bộ
                                                               2018     2019    2020     2021    Prel.
                                                                                                 2022

                       Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                       Financial, banking and insurance activities   173   174   150     158      166

                       Hoạt động kinh doanh bất động sản
                       Real estate activities                 1.586    1.504   1.635    1.618   1.490
                       Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                       Professional, scientific and technical activities   245   249   257   238   237
                       Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                       Administrative and support service activities   525   531   437   449      473

                       Giáo dục và đào tạo
                       Education and training                   312     314      326     263      259

                       Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                       Human health and social work activities   345    347      341     340      351

                       Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                       Arts, entertainment and recreation       565     572      456     324      340

                       Hoạt động dịch vụ khác
                       Other service activities               3.799    3.857   3.600    3.817   4.119



















                                                             292
   300   301   302   303   304   305   306   307   308   309   310