Page 304 - NG2022_merged
P. 304
114
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business establishments
as of 31 December by kinds of economic activity
st
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 64.092 64.948 62.270 62.519 64.810
Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction
Khai khoáng - Mining and quarrying 25 25 17 16 18
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 5.911 6.018 5.519 5.587 5.935
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 31 31 39 421 469
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities 5 5 1 - -
Xây dựng - Construction 1.043 1.083 1.059 - 177
Thương mại, dịch vụ - Trade, service
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 30.116 30.725 28.192 28.651 29.472
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 3.236 3.208 3.812 3.826 3.708
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 15.386 15.499 15.960 16.404 17.244
Thông tin và truyền thông
Information and communication 789 806 469 407 352
291