Page 290 - NG2022_merged
P. 290

103
                               (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                               đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
                               (Cont.) Profit before taxes of acting enterprises
                               by types of enterprise


                                                           2015      2018      2019     2020     2021


                                                                     Cơ cấu - Structure (%)

                     TỔNG SỐ - TOTAL                      100,00   100,00    100,00   100,00   100,00


                     Doanh nghiệp Nhà nước
                     State owned enterprise                42,00    17,52      1,13     5,34     4,17
                       DN 100% vốn nhà nước
                       100% capital state owned            35,08    16,05      0,55     4,61     3,71
                       DN hơn 50% vốn nhà nước
                       Over 50% capital state owned         6,92     1,47      0,58     0,73     0,46

                     Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                     Non-State enterprise                  54,56    62,80     24,11     5,45    49,67

                       Tư nhân - Private                  -12,49     -0,88    -0,61    -1,99     0,05

                       Công ty hợp danh - Collective name      -     0,23      0,08     0,05     0,03
                       Công ty TNHH - Limited Co.          45,45    41,18      3,87   -15,72     8,95
                       Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                       Joint stock Co. having capital of State   0,87   2,49   1,12     0,54     0,10

                       Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                       Joint stock Co. without capital of State   20,73   19,78   19,65   22,57   40,54


                     Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                     Foreign investment enterprise          3,44    19,68     74,76    89,22    46,18

                       DN 100% vốn nước ngoài
                       100% foreign capital                30,70    18,80      9,59     4,73     1,76

                       DN liên doanh với nước ngoài
                       Joint venture                      -27,26     0,88     65,17    84,49    44,42





                                                             277
   285   286   287   288   289   290   291   292   293   294   295