Page 286 - NG2022_merged
P. 286
101
Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong
doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Average compensation per month of employees
in acting enterprises by kinds of economic activity
ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 4.245 5.981 6.234 6.314 7.746
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 4.129 3.995 5.120 6.417 6.808
B. Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying 7.914 7.207 9.664 9.259 11.250
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 4.022 5.796 5.400 5.968 7.960
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 2.887 5.362 16.754 19.138 10.756
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities 9.070 9.789 12.001 12.617 13.495
F. Xây dựng - Construction 4.313 7.812 6.769 6.780 9.458
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
and motorcycles 3.805 5.581 6.196 5.309 6.627
H. Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 4.350 6.178 9.092 5.843 5.813
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 4.251 5.970 6.098 4.926 4.052
J. Thông tin và truyền thông
Information and communication 3.066 3.672 4.748 4.054 3.193
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 3.977 4.916 16.077 3.973 7.879
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 4.931 9.974 6.579 8.121 13.479
273