Page 287 - NG2022_merged
P. 287

101
                               (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng
                               của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
                               phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Average compensation per month of employees
                               in acting enterprises by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs

                                                                2015     2018    2019    2020    2021

                     M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                       Professional, scientific and technical activities   4.923   6.042   6.170   6.600   7.881

                     N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                       Administrative and support service activities   1.769   5.255   5.121   4.063   3.970

                     O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                       chính trị - xã hội, QL Nhà nước, an ninh
                       quốc phòng, bảo đảm XH bắt buộc
                       Activities of Communist Party, socio-political
                       organizations; Public administration and defence;
                       compulsory social security                  -       -       -        -       -

                     P. Giáo dục và đào tạo - Education and training   4.772   4.967   6.760   6.231   6.174
                     Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                       Human health and social work activities   8.427   9.608   10.553   10.449   9.531
                     R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                       Arts, entertainment and recreation      6.367    9.208   10.937   13.583   19.025
                     S. Hoạt động dịch vụ khác
                       Other service activities                2.686    4.116   4.292   3.345   3.092
                     T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                       gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                       tự tiêu dùng của hộ gia đình
                       Activities of households as employers;
                       undifferentiated goods and services producing
                       activities of households for own use        -       -       -        -       -
                     U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                       Activities of extraterritorial organizations and
                       bodies                                      -       -       -        -       -









                                                             274
   282   283   284   285   286   287   288   289   290   291   292