Page 291 - NG2022_merged
P. 291

104
                               Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
                               phân theo ngành kinh tế
                               Profit before taxes of acting enterprises
                               by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                         2015       2018      2019     2020      2021

                     TỔNG SỐ - TOTAL                   621.400   2.015.849   5.402.788   5.547.319  10.634.956

                     A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                       Agriculture, forestry and fishing   349.400   411.957   427.891   306.748   409.177

                     B. Công nghiệp khai khoáng
                       Mining and quarrying             96.400    54.067   131.367   178.412   608.114

                     C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
                       Manufacturing                   118.800   253.659   251.276   151.476   248.614

                     D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                       nước nóng, hơi nước và điều hòa
                       không khí  - Electricity, gas, steam and
                       air conditioning supply            600    489.931   3.940.880   4.908.149   5.365.324

                     E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
                       xử lý rác thải, nước thải - Water supply,
                       sewerage, waste management and
                       remediation activities           42.400    44.998    53.254   23.202    25.790
                     F. Xây dựng - Construction         54.800   167.470   427.947   1.080.246   942.323

                     G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                       mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                       Wholesale and retail trade; repair of
                       motor vehicles and motorcycles   -105.600   218.241   3.563   -67.318   377.315

                     H. Vận tải, kho bãi
                       Transportation and storage       -1.000   -31.365   -47.407   -52.375    4.213

                     I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                       Accommodation and food service
                       activities                      -139.700   -137.616   -137.075  -1.188.108   -622.433
                     J. Thông tin và truyền thông
                       Information and communication    -1.000    -2.495     -866       -40      -994

                     K. Hoạt động tài chính, ngân hàng
                       và bảo hiểm  - Financial, banking and
                       insurance activities               -100   -15.270    -1.980      773       208


                                                             278
   286   287   288   289   290   291   292   293   294   295   296