Page 289 - NG2022_merged
P. 289

103
                               Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
                               phân theo loại hình doanh nghiệp
                               Profit before taxes of acting enterprises by types of enterprise



                                                           2015      2018      2019     2020     2021


                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs

                     TỔNG SỐ - TOTAL                     621.400  2.015.849  5.402.788  5.547.319  10.634.957


                     Doanh nghiệp Nhà nước
                     State owned enterprise              261.000   353.214   61.310   295.910   443.664

                       DN 100% vốn nhà nước
                       100% capital state owned          218.000   323.592   29.820   255.637   394.718

                       DN hơn 50% vốn nhà nước
                       Over 50% capital state owned       43.000   29.622    31.490   40.273   48.946


                     Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                     Non-State enterprise                339.000  1.265.973  1.302.380   302.077  5.280.728
                       Tư nhân - Private                  -77.600   -17.699   -33.182   -110.548   4.850
                       Công ty hợp danh - Collective name     -     4.624     4.548    3.026    2.729

                       Công ty TNHH - Limited Co.        282.400   830.056   209.147   -872.281   951.701

                       Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                       Joint stock Co. having capital of State   5.400   50.212   60.342   29.808   10.351

                       Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                       Joint stock Co. without capital of State   128.800   398.781  1.061.525  1.252.072  4.311.097

                     Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                     Foreign investment enterprise        21.400   396.662  4.039.098  4.949.332  4.910.565
                       DN 100% vốn nước ngoài
                       100% foreign capital              190.800   378.986   517.943   262.179   186.805
                       DN liên doanh với nước ngoài
                       Joint venture                     -169.400   17.676  3.521.155  4.687.153  4.723.760







                                                             276
   284   285   286   287   288   289   290   291   292   293   294