Page 288 - NG2022_merged
P. 288

102
                               Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
                               trong doanh nghiệp đang hoạt động
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Average compensation per month of employees
                               in acting enterprises by district

                                                                          ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs
                                                       2015       2018      2019       2020      2021


                     TỔNG SỐ - TOTAL                   4.245     5.981           6.234           6.314           7.746

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city                   4.679     6.555     7.013      6.608     7.466

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                        4.270     5.483     3.548      3.181     7.188

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district                3.804     5.124     5.026     15.173    13.321
                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district                 4.615     6.264     9.179      6.753    10.101

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district            3.298     6.645     5.494      4.858     6.646

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district            3.360     5.010     5.743      4.741     6.258

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district                3.245     5.569     5.631      5.583     6.860
                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district                 4.289     4.460     7.099      5.823     7.827

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district                  4.870     6.241     6.431      6.235     7.650

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district                  2.426     4.942     5.991      5.030     5.221











                                                             275
   283   284   285   286   287   288   289   290   291   292   293