Page 295 - NG2022_merged
P. 295
107
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Profit rate per net return of acting enterprises
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 1,06 2,39 4,87 4,75 8,01
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 18,58 15,08 8,51 11,04 7,17
B. Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying 4,80 2,99 5,68 5,87 13,27
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 0,94 1,89 1,70 0,98 1,67
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 0,45 12,89 23,04 24,99 28,91
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities 13,26 12,00 13,18 5,28 5,90
F. Xây dựng - Construction 0,91 2,45 5,87 13,60 11,12
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
and motorcycles -0,35 0,46 0,01 -0,12 0,57
H. Vận tải, kho bãi
Transportation and storage -0,30 -5,68 -5,07 -4,46 0,26
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities -7,53 -5,14 -4,74 -54,08 -104,68
J. Thông tin và truyền thông
Information and communication -10,30 -18,96 -5,30 -0,35 -16,45
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities -1,49 -127,43 -15,84 6,08 1,41
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2,59 13,97 15,25 -1,56 37,30
282