Page 285 - NG2022_merged
P. 285

100
                               Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
                               trong doanh nghiệp đang hoạt động
                               phân theo loại hình doanh nghiệp
                               Average compensation per month of employees
                               in acting enterprises by types of enterprise

                                                                          ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs
                                                              2015     2018     2019    2020     2021


                     TỔNG SỐ - TOTAL                         4.245    5.981    6.234   6.314    7.746


                     Doanh nghiệp Nhà nước
                     State owned enterprise                  6.440    7.639    8.835   9.173   11.110

                       DN 100% vốn nhà nước
                       100% capital state owned              5.385    7.447    7.976   8.574   10.446

                       DN hơn 50% vốn nhà nước
                       Over 50% capital state owned          9.181    8.075   10.712   10.358   12.367


                     Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                     Non-State enterprise                    4.014    5.903    6.090   5.657    7.221

                       Tư nhân - Private                     3.130    4.917    5.741   4.217    5.130
                       Công ty hợp danh - Collective name        -    5.743    7.395   5.715    3.787

                       Công ty TNHH - Limited Co.            3.872    5.830    6.039   5.592    6.747
                       Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                       Joint stock Co. having capital of State   5.046   11.688   12.606   11.972   14.613
                       Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                       Joint stock Co. without capital of State   4.819   6.181   6.053   5.784   8.240


                     Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                     Foreign investment enterprise           4.821    5.853        6.227        9.148        9.868

                       DN 100% vốn nước ngoài
                       100% foreign capital                  4.654    5.838    5.541   8.258   10.560
                       DN liên doanh với nước ngoài
                       Joint venture                         8.802    5.939   11.278   15.078   7.320






                                                             272
   280   281   282   283   284   285   286   287   288   289   290