Page 292 - NG2022_merged
P. 292

104
                               (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                               đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Profit before taxes of acting enterprises
                               by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                           2015      2018     2019      2020     2021

                     L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
                       Real estate activities            37.200   246.310   352.715   -33.895  2.981.493
                     M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và
                       công nghệ  Professional, scientific and
                       technical activities               5.600     9.848    7.361    12.259    8.935
                     N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                       Administrative and support service
                       activities                         3.300    -2.864    -6.579   -7.672   -15.116

                     O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                       chính trị - xã hội, QL Nhà nước, an ninh
                       quốc phòng, bảo đảm XH bắt buộc
                       Activities of Communist Party, socio-
                       political organizations; Public
                       administration and defence;
                       compulsory social security             -        -         -        -         -
                     P. Giáo dục và đào tạo
                       Education and training             -3.000    1.457      278     3.302    7.936
                     Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                       Human health and social work activities   -1.300   8.474   17.255   15.981   15.176
                     R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                       Arts, entertainment and recreation   168.100   298.570   -20.370   220.972   288.916

                     S. Hoạt động dịch vụ khác
                       Other service activities           -3.500     476     3.278    -4.793   -10.035
                     T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các
                       hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và
                       dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                       Activities of households as employers;
                       undifferentiated goods and services
                       producing activities of households for own
                       use                                    -        -         -        -         -
                     U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                       quốc tế  - Activities of extraterritorial
                       organizations and bodies               -        -         -        -         -


                                                             279
   287   288   289   290   291   292   293   294   295   296   297