Page 293 - NG2022_merged
P. 293
105
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Profit before taxes of acting enterprises by district
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 621.400 2.015.849 5.401.948 5.547.321 10.634.955
Thành phố Phan Thiết
Phan Thiet city 242.100 1.485.697 4.644.533 -242.628 3.972.441
Thị xã La Gi
La Gi town 26.200 1.944 -94.415 8.517 -35.935
Huyện Tuy Phong
Tuy Phong district 40.700 576.227 808.382 4.611.291 5.083.745
Huyện Bắc Bình
Bac Binh district 20.300 -70.994 218.836 377.141 914.558
Huyện Hàm Thuận Bắc
Ham Thuan Bac district 286.300 98.706 68.071 681.097 194.712
Huyện Hàm Thuận Nam
Ham Thuan Nam district -263.800 -119.091 -58.792 -26.997 39.921
Huyện Tánh Linh
Tanh Linh district -2.500 -27.010 -10.403 -25.377 -1.480
Huyện Đức Linh
Duc Linh district 205.900 -31.464 -52.274 -83.254 60.939
Huyện Hàm Tân
Ham Tan district 58.200 107.631 -116.745 260.345 415.614
Huyện Phú Quý
Phu Quy district 8.000 -5.796 -5.245 -12.814 -9.560
280