Page 187 - NG2022_merged
P. 187

61
                            (Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                            theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
                            (Cont.) Investment at current prices by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                                Sơ bộ
                                                            2018     2019      2020     2021     Prel.
                                                                                                 2022

                     M. Hoạt động chuyên môn, khoa học
                       và công nghệ - Professional, scientific
                       and technical activities          130.837   137.683   162.759   147.573   178.551

                     N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                       Administrative and support service activities   103.964   100.766   76.212   85.673   105.192

                     O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                       chính trị - xã hội, QL Nhà nước, an ninh
                       quốc phòng, bảo đảm XH bắt buộc
                       Activities of Communist Party,
                       socio-political organizations;
                       Public administration and defence;
                       compulsory social security        325.750   342.620   147.678   260.889   285.798

                     P. Giáo dục và đào tạo
                       Education and training            337.930   486.353   566.353   709.656   845.500

                     Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                       Human health and social work activities   260.303   273.582   244.599   870.572   955.477

                     R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                       Arts, entertainment and recreation   141.378   166.866   106.817   118.889   126.344
                     S. Hoạt động dịch vụ khác
                       Other service activities          958.287   913.132   53.715   62.422   90.765
                     T. Hoạt động làm thuê các công việc trong
                       các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm
                       vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
                       hộ gia đình - Activities of households
                       as employers; undifferentiated goods and
                       services producing activities of households
                       for own use                       701.767   933.521  2.100.704  2.615.638  3.229.975
                     U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                       quốc tế - Activities of extraterritorial
                       organizations and bodies               -         -        -        -         -





                                                           186
   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192