Page 190 - NG2022_merged
P. 190
63
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 16.594.407 22.437.021 21.588.472 22.868.619 25.868.290
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 1.462.376 1.985.477 2.509.314 2.271.682 2.895.934
B. Khai khoáng - Mining and quarrying 239.051 306.312 621.698 531.928 609.326
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 3.452.797 3.624.927 2.213.868 2.229.614 2.424.346
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không
khí - Electricity, gas, steam and air
conditioning supply 1.188.985 4.697.445 6.707.731 4.301.783 4.316.398
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities 626.969 642.423 159.407 146.844 162.448
F. Xây dựng - Construction 1.546.007 1.887.466 2.092.234 2.222.200 2.480.647
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 2.017.983 2.041.063 1.591.025 1.407.168 1.554.192
H. Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 644.770 622.935 775.065 2.245.073 2.672.924
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 2.460.032 2.738.305 1.376.417 1.173.297 1.260.167
J. Thông tin và truyền thông
Information and communication 525.934 554.860 50.459 63.911 73.866
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và
bảo hiểm - Financial, banking and
insurance activities 289.622 320.542 506.886 760.758 837.886
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 151.110 954.171 656.254 2.980.485 3.664.784
189