Page 188 - NG2022_merged
P. 188
62
Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
Structure of investment at current prices
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 8,85 9,87 11,64 11,31 12,64
B. Khai khoáng - Mining and quarrying 1,32 1,36 2,88 2,26 2,32
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 21,45 15,57 10,29 10,47 10,55
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không
khí - Electricity, gas, steam and air
conditioning supply 8,44 24,07 30,47 19,74 17,43
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities 3,12 2,29 0,74 0,65 0,65
F. Xây dựng - Construction 9,38 8,45 10,70 10,11 10,37
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 13,18 9,62 7,07 6,29 6,56
H. Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 3,58 2,55 3,44 10,00 10,14
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 14,26 10,98 6,37 5,16 5,07
J. Thông tin và truyền thông
Information and communication 2,24 1,57 0,24 0,18 0,18
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và
bảo hiểm - Financial, banking and
insurance activities 1,30 1,02 2,37 2,42 2,27
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 0,55 2,53 2,99 7,57 7,85
187