Page 183 - NG2022_merged
P. 183

58
                            Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                            Structure of investment at current prices

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %

                                                                                                Sơ bộ
                                                           2018      2019     2020      2021     Prel.
                                                                                                 2022


                     TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00    100,00   100,00    100,00   100,00
                     Phân theo cấp quản lý
                     By management level
                       Trung ương - Central                3,30      6,01     6,46      6,53     6,38
                       Địa phương - Local                 96,70     93,99    93,54     93,47    93,62

                     Phân theo khoản mục đầu tư
                     By investment category
                      Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   77,17   74,12   79,32     80,25    80,87
                      Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua
                      XDCB - Investment in procuring fixed
                      assets without investment outlays    4,23      3,62     6,65      7,17     7,28
                      Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                      Investment in reparing and upgrading
                      fixed assets                         8,50      7,17     8,24      7,53     7,16
                      Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
                      Supplement for working capital       9,51     14,51     5,23      4,50     4,18
                      Vốn đầu tư khác - Others             0,59      0,58     0,56      0,55     0,51
                     Phân theo nguồn vốn
                     By capital resource
                     Vốn khu vực Nhà nước - State         14,33     15,38    24,24     23,32    22,47
                      Vốn ngân sách Nhà nước - State budget   10,18   8,72   12,52     17,38    16,81
                      Vốn vay - Loan                       3,43      6,14     8,68      0,32     1,44
                      Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
                      Equity of State owned enterprises    0,58      0,41     1,22      1,14     1,14
                      Vốn huy động khác - Others           0,14      0,11     1,82      4,49     3,09
                     Vốn khu vực ngoài Nhà nước
                     Non-state                            75,27     74,07    70,30     71,90    71,81
                      Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                      Capital of enterprises              53,12     57,10    51,68     54,27    54,39
                      Vốn của dân cư - Capital of households   22,15   16,97   18,62   17,63    17,42
                     Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của
                     nước ngoài - Foreign invested sector   10,40   10,55     5,46      4,78     5,72


                                                           182
   178   179   180   181   182   183   184   185   186   187   188