Page 186 - NG2022_merged
P. 186

61
                            Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                            phân theo ngành kinh tế
                            Investment at current prices by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                                Sơ bộ
                                                            2018     2019      2020     2021     Prel.
                                                                                                 2022


                     TỔNG SỐ - TOTAL                   24.000.170  33.152.620  32.027.329  35.217.307  41.635.896
                     A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                       Agriculture, forestry and fishing   2.122.001  3.269.563  3.732.398  3.987.816  5.265.988

                     B. Khai khoáng - Mining and quarrying   317.345   451.320   921.181   795.919   965.235
                     C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
                       Manufacturing                    5.147.711  5.162.749  3.296.201  3.687.308  4.394.180
                     D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                       nước nóng, hơi nước và điều hòa không
                       khí  - Electricity, gas, steam and air
                       conditioning supply              2.025.637  7.981.441  9.759.068  6.953.261  7.258.449

                     E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
                       xử lý rác thải, nước thải
                       Water supply, sewerage, waste
                       management and remediation activities   748.955   759.085   235.735   228.911   270.664
                     F. Xây dựng - Construction         2.252.130  2.800.622  3.425.569  3.562.212  4.316.425

                     G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                       mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                       Wholesale and retail trade; repair of motor
                       vehicles and motorcycles         3.164.151  3.189.052  2.265.239  2.214.653  2.731.981
                     H. Vận tải, kho bãi
                       Transportation and storage        858.977   844.918  1.100.413  3.521.554  4.221.744
                     I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                       Accommodation and food service activities   3.422.092  3.641.633  2.039.285  1.816.055  2.109.471
                     J. Thông tin và truyền thông
                       Information and communication     537.537   520.565   75.608   62.587   73.665

                     K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và
                       bảo hiểm - Financial, banking and
                       insurance activities              311.439   337.765   759.468   850.517   943.556
                     L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
                       Real estate activities            131.979   839.384   958.327  2.665.202  3.266.936


                                                           185
   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191