Page 182 - NG2022_merged
P. 182

57
                            Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                            Investment at current prices

                                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                                Sơ bộ
                                                           2018      2019     2020      2021     Prel.
                                                                                                 2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL                  24.000.170  33.152.620   32.027.329   35.217.307   41.635.896
                     Phân theo cấp quản lý
                     By management level
                       Trung ương - Central             792.403   1.990.917     2.067.735     2.298.826     2.656.779
                       Địa phương - Local             23.207.767  31.161.703   29.959.594   32.918.481   38.979.117

                     Phân theo khoản mục đầu tư
                     By investment category
                      Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   18.521.388  24.573.928   25.406.888   28.260.705   33.674.571
                      Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua
                      XDCB - Investment in procuring fixed
                      assets without investment outlays   1.016.279   1.199.143     2.128.364     2.525.598     3.029.259
                      Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                      Investment in reparing and upgrading
                      fixed assets                     2.039.414   2.375.970     2.639.115     2.653.479     2.981.197
                      Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
                      Supplement for working capital   2.282.128   4.811.500     1.673.549     1.585.364     1.739.011
                      Vốn đầu tư khác - Others          140.961   192.079       179.413        192.161        211.858
                     Phân theo nguồn vốn
                     By capital resource
                     Vốn khu vực Nhà nước - State      3.437.997   5.098.468     7.761.972     8.212.229     9.355.180
                      Vốn ngân sách Nhà nước - State budget   2.441.210   2.890.808     4.009.986     6.119.230     6.999.726
                      Vốn vay - Loan                    822.191   2.036.866     2.778.569        112.938        598.079
                      Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
                      Equity of State owned enterprises   140.352   134.597       391.278        400.423        472.576
                      Vốn huy động khác - Others         34.244    36.197       582.139     1.579.638     1.284.799
                     Vốn khu vực ngoài Nhà nước
                     Non-state                        18.065.370  24.555.151   22.515.613   25.321.189   29.900.806
                      Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                      Capital of enterprises          12.748.914  18.930.666   16.552.734   19.112.696   22.646.692
                      Vốn của dân cư - Capital of households   5.316.456   5.624.485     5.962.879     6.208.493     7.254.114
                     Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của
                     nước ngoài - Foreign invested sector   2.496.803   3.499.001     1.749.744     1.683.889     2.379.910


                                                           181
   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186   187