Page 185 - NG2022_merged
P. 185

60
                            Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                            theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
                            Index of investment at constant 2010 prices
                            (Previous year = 100)

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                                Sơ bộ
                                                           2018      2019     2020      2021     Prel.
                                                                                                 2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL                     113,32    135,21    96,22    105,93   113,12
                     Phân theo cấp quản lý
                     By management level
                       Trung ương - Central              110,09    245,93   103,03    105,37   108,22
                       Địa phương - Local                113,43    131,43    95,78    105,97   113,45
                     Phân theo khoản mục đầu tư
                     By investment category
                      Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   105,76   130,20   102,84   108,36   112,48
                      Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua
                      XDCB - Investment in procuring fixed
                      assets without investment outlays   127,90   111,69   160,25    109,79   121,35
                      Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                      Investment in reparing and upgrading
                      fixed assets                       178,73    114,32   113,11     93,15   113,67
                      Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
                      Supplement for working capital     141,59    206,89    35,98     86,39   110,98
                      Vốn đầu tư khác - Others           102,78    133,72    96,98     97,33   111,54
                     Phân theo nguồn vốn
                     By capital resource
                     Vốn khu vực Nhà nước - State        108,57    145,16   150,65    100,31   106,78
                      Vốn ngân sách Nhà nước - State budget   110,23   115,91   136,77   145,08   106,38
                      Vốn vay - Loan                     105,95    242,49   135,26      4,02   507,72
                      Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
                      Equity of State owned enterprises   99,13     93,87   295,84    120,07    92,84
                      Vốn huy động khác - Others          99,37    103,46   1585,68   240,48    81,14
                     Vốn khu vực ngoài Nhà nước
                     Non-state                           107,94    133,04    91,38    108,87   113,64
                      Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                      Capital of enterprises             155,91    145,34    87,13    112,23   114,91
                      Vốn của dân cư - Capital of households   62,11   103,55   105,65   99,57   109,64
                     Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của
                     nước ngoài - Foreign invested sector   195,67   137,17   50,89    93,07   134,90


                                                           184
   180   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190