Page 191 - NG2022_merged
P. 191

63
                            (Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                            theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                            (Cont.) Investment at constant 2010 prices
                            by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                                Sơ bộ
                                                            2018     2019      2020     2021     Prel.
                                                                                                 2022

                     M. Hoạt động chuyên môn, khoa học
                       và công nghệ - Professional, scientific
                       and technical activities          106.540   109.246   109.096   114.938   138.817

                     N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                       Administrative and support service activities   75.652   76.360   51.026   59.600   68.475
                     O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                       chính trị - xã hội, QL Nhà nước, an ninh
                       quốc phòng, bảo đảm XH bắt buộc
                       Activities of Communist Party,
                       socio-political organizations;
                       Public administration and defence;
                       compulsory social security        241.698   242.700   98.623   180.594   197.832

                     P. Giáo dục và đào tạo
                       Education and training            243.561   262.482   380.946   362.257   421.625
                     Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                       Human health and social work activities   194.754   196.539   163.351   300.831   327.949
                     R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                       Arts, entertainment and recreation   110.998   128.073   72.032   90.738   95.978
                     S. Hoạt động dịch vụ khác
                       Other service activities          621.125   629.995   36.230   37.085   49.112

                     T. Hoạt động làm thuê các công việc trong
                       các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm
                       vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
                       hộ gia đình - Activities of households
                       as employers; undifferentiated goods and
                       services producing activities of households
                       for own use                       394.443   415.700  1.416.810  1.387.833  1.615.584
                     U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                       quốc tế - Activities of extraterritorial
                       organizations and bodies                        -                   -                   -                   -                   -




                                                           190
   186   187   188   189   190   191   192   193   194   195   196