Page 192 - NG2022_merged
P. 192
64
Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 113,32 135,77 126,38 105,93 113,12
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 102,68 135,77 126,38 90,53 127,48
B. Khai khoáng - Mining and quarrying 107,70 128,14 202,96 85,56 114,55
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 98,90 104,99 61,07 100,71 108,73
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không
khí - Electricity, gas, steam and air
conditioning supply 228,44 395,08 142,80 64,13 100,34
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities 102,78 102,46 24,81 92,12 110,63
F. Xây dựng - Construction 147,52 122,09 110,85 106,21 111,63
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 101,35 101,14 77,95 88,44 110,45
H. Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 99,33 96,61 124,42 289,66 119,06
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 115,99 111,31 50,27 85,24 107,40
J. Thông tin và truyền thông
Information and communication 108,57 105,50 9,09 126,66 115,58
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và
bảo hiểm - Financial, banking and
insurance activities 112,54 110,68 158,13 150,08 110,14
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 215,45 631,44 68,78 454,17 122,96
191