Page 184 - NG2022_merged
P. 184

59
                            Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                            Investment at constant 2010 prices

                                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                                                Sơ bộ
                                                           2018      2019     2020      2021     Prel.
                                                                                                 2022


                     TỔNG SỐ - TOTAL                  16.594.407  22.437.021  21.588.472  22.868.619  25.868.290
                     Phân theo cấp quản lý
                     By management level
                       Trung ương - Central             547.890   1.347.412   1.388.281   1.462.868   1.583.053
                       Địa phương - Local             16.046.517  21.089.609  20.200.191  21.405.751  24.285.237

                     Phân theo khoản mục đầu tư
                     By investment category
                      Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   12.714.269  16.553.649  17.024.396  18.447.475  20.749.252
                      Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua
                      XDCB - Investment in procuring fixed
                      assets without investment outlays   816.789   912.312   1.461.949   1.605.099   1.947.777
                      Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                      Investment in reparing and upgrading
                      fixed assets                     1.399.985   1.600.516   1.810.365   1.686.371   1.916.875
                      Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
                      Supplement for working capital   1.566.599   3.241.154   1.166.284   1.007.550   1.118.164
                      Vốn đầu tư khác - Others           96.765   129.390   125.478   122.125   136.222
                     Phân theo nguồn vốn
                     By capital resource
                     Vốn khu vực Nhà nước - State      2.377.129   3.450.540   5.198.246   5.214.564   5.568.198
                      Vốn ngân sách Nhà nước - State budget   1.687.923   1.956.440   2.675.734   3.881.958   4.129.582
                      Vốn vay - Loan                    568.486   1.378.510   1.864.579   74.885   380.208
                      Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
                      Equity of State owned enterprises   97.043   91.093   269.490   323.584   300.424
                      Vốn huy động khác - Others         23.677    24.497   388.443   934.137   757.984
                     Vốn khu vực ngoài Nhà nước
                     Non-state                        12.490.917  16.618.428  15.185.105  16.532.490  18.787.146
                      Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                      Capital of enterprises           8.814.965  12.811.891  11.163.587  12.528.365  14.396.854
                      Vốn của dân cư - Capital of households   3.675.952   3.806.537   4.021.518   4.004.125   4.390.292
                     Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của
                     nước ngoài - Foreign invested sector   1.726.361   2.368.053   1.205.121   1.121.565   1.512.946


                                                           183
   179   180   181   182   183   184   185   186   187   188   189