Page 181 - NG2022_merged
P. 181

56
                            (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                            phân theo loại hình kinh tế
                            (Cont.) Some main industrial products by types of ownership


                                                                                                Sơ bộ
                                                  Đơn vị tính
                                                     Unit       2018    2019     2020    2021    Prel.
                                                                                                 2022

                     9. Nước máy                   Triệu m
                                                         3
                                                        3
                       Running water               Mill. m      35,4    36,0     37,0    37,9    38,5
                       Nhà nước - State               ''        35,4    36,0     37,0    37,9    38,5
                       Ngoài Nhà nước - Non-state     ''           -       -       -        -       -

                       Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                       Foreign invested sector        ''           -       -       -        -       -

                     10. Nhân hạt điều - Cashew nut   Tấn - Ton   3.745   2.984   3.010   3.050   4.200

                       Nhà nước - State               ''           -       -       -        -       -
                       Ngoài Nhà nước - Non-state     ''       3.745   2.984    3.010   3.050   4.200

                       Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                       Foreign invested sector        ''           -       -       -        -       -

                     11. Thức ăn gia súc           Nghìn tấn
                       Animal feed                Thous. tons   289      329    334,6   335,1   372,0

                       Nhà nước - State               ''           -       -       -        -       -

                       Ngoài Nhà nước - Non-state     ''         22       24      23      22      20

                       Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                       Foreign invested sector        ''        267      305     311     313      352
















                                                           180
   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186