Page 180 - NG2022_merged
P. 180
56
(Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế
(Cont.) Some main industrial products by types of ownership
Sơ bộ
Đơn vị tính
Unit 2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
5. Muối hạt Nghìn tấn
Salt Thous. tons 109,4 80,7 70,0 75,0 75,0
Nhà nước - State '' - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-state '' 109,4 80,7 70,0 75,0 75,0
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector '' - - - - -
6. Nước mắm 1000 lít
Fish sauces Thous. liters 36.730 40.131 41.088 42.208 43.005
Nhà nước - State '' - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-state '' 35.828 39.144 41.088 42.200 43.005
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector '' 902 987 - - -
7. Thủy sản đông lạnh Tấn
Frozen aquatic products Ton 38.495 44.111 46.000 46.660 47.800
Nhà nước - State '' - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-state '' 34.593 39.579 41.350 41.901 42.467
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector '' 3.902 4.531 4.650 4.699 5.333
8. Quần áo Triệu cái
Clothes Mill. pieces 12,4 24,6 26,0 26,5 28,4
Nhà nước - State '' - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-state '' 12,4 24,6 26,0 26,5 28,4
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector '' - - - - -
179