Page 178 - NG2022_merged
P. 178
55
Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
Some main industrial products
Sơ bộ
Đơn vị tính
Unit 2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
1. Đá khai thác các loại 1000 m
3
Stones of all kinds Thous cum 2.165 2.290 2.350 3.353 4.650
2. Gạch các loại Triệu viên
Bricks Mill. pcs 628 640 650 620 700
3. Điện sản xuất Triệu kwh 18.377 26.813 31.568 27.064 24.146
Electricity production Mill. kwh
4. Nước khoáng Triệu lít 105,0 110,0 115,0 113,0 115,0
Mineral water Mill. liters
5. Muối hạt Nghìn tấn 80,7 70,0 75,0 75,0 70,0
Salt Thous. tons
6. Nước mắm 1000 lít 40.131 41.088 42.208 43.005 44.800
Fish sauces Thous. liters
7. Thủy sản đông lạnh Tấn - Ton 44.111 46.000 46.660 47.800 52.600
Frozen aquatic products
8. Quần áo Triệu cái
Clothes Mill. pieces 24,635 26,0 26,5 28,4 34,6
9. Nước máy Triệu m 36,0 37,0 37,9 38,5 39,0
3
Running water Mill. m
3
10. Nhân hạt điều Tấn - Ton 2.984 3.010 3.050 4.200 5.600
Cashew nut
11. Thức ăn gia súc Nghìn tấn 329 334,6 335,1 372,0 401,0
Animal feed Thous. tons
177