Page 177 - NG2022_merged
P. 177

54
                            (Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp
                            phân theo ngành công nghiệp
                            (Cont.) Index of industrial production by industrial activity

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %

                                                                                                Sơ bộ
                                                              2018     2019     2020    2021     Prel.
                                                                                                 2022

                     Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                     nóng, hơi nước và điều hòa
                     không khí - Electricity, gas, steam
                     and air conditioning supply            134,78   146,22   116,14   98,36    96,02
                       Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                       nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                       Electricity, gas, steam and air conditioning
                       supply                               134,78   146,22   116,14   98,36    96,02

                     Cung cấp nước, hoạt động quản lý và
                     xử lý rác thải, nước thải - Water supply,
                     sewerage, waste management and
                     remediation activities                 109,31   101,77   103,64   96,64   106,01
                       Khai thác, xử lý và cung cấp nước
                       Water collection treatment and supply   107,61   102,83   104,74   95,68   107,18
                       Thoát nước và xử lý nước thải
                       Sewerage and sewer treatment activities   -       -        -        -        -

                       Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
                       tái chế phế liệu
                       Waste collection, treatment and  disposal
                       activities; materials recovery       116,93    97,43    98,84   101,02    99,4
                       Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
                       khác - Remediation activities and other waste
                       management services                       -       -        -        -        -


















                                                           176
   172   173   174   175   176   177   178   179   180   181   182