Page 98 - NG2022_merged
P. 98
28
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính
và theo thành thị, nông thôn
Labour force aged 15 and over by sex and by residence
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Người - Person
TỔNG SỐ - TOTAL 723.795 711.276 705.822 691.897 695.360
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 392.624 390.752 417.734 382.778 385.195
Nữ - Female 331.171 320.524 288.088 309.119 310.165
Phân theo thành thị, nông thôn
By residence
Thành thị - Urban 275.293 264.515 257.705 260.385 262.690
Nông thôn - Rural 448.502 446.761 448.117 431.512 432.670
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 54,25 54,94 59,18 55,32 55,40
Nữ - Female 45,75 45,06 40,82 44,68 44,60
Phân theo thành thị, nông thôn
By residence
Thành thị - Urban 38,03 37,19 36,51 37,63 37,78
Nông thôn - Rural 61,97 62,81 63,49 62,37 62,22
97