Page 94 - NG2022_merged
P. 94

23
                            Số vụ ly hôn đã xét xử
                            phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                            Number of divorce cases cleared up by district

                                                                                      ĐVT: Vụ - Unit: Case
                                                                                                Sơ bộ
                                                     2018       2019       2020       2021       Prel.
                                                                                                 2022


                     TỔNG SỐ - TOTAL                4.294      4.273      4.119      3.091      4.531
                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city                 777        823        692        384         805

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                      343        351        371        243         437

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district              585        585        345        303         471

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district               307        331        356        332         413
                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district          731        675        692        408         636

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district          370        421        501        392         540

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district              422        377        347        300         418

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district               453        443        453        430         494
                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district                268        237        321        260         255

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district                 38         30         41         39         62












                                                           93
   89   90   91   92   93   94   95   96   97   98   99