Page 103 - NG2022_merged
P. 103

32
                            Cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
                            phân theo ngành kinh tế
                            Structure of annual employed population at 15 years of age
                            and above by kinds of economic activity

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                                Sơ bộ
                                                             2018     2019     2020     2021     Prel.
                                                                                                2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL                        100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                     Nông, lâm nghiệp và thủy sản
                     Agriculture, forestry and fishing      42,58    41,81    40,87    39,98    39,04

                     Khai khoáng - Mining and quarrying      0,25     0,25     0,26     0,27     0,28
                     Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   15,72   16,08   16,61   17,14   17,68

                     Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                     hơi nước và điều hòa không khí
                     Electricity, gas, stream and air conditioning
                     supply                                  0,31     0,32     0,33     0,34     0,35

                     Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                     thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste
                     management and remediation activities   0,15     0,15     0,16     0,16     0,17

                     Xây dựng - Construction                 7,81     7,99     8,25     8,51     8,78

                     Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
                     máy và xe có động cơ khác - Wholesale and
                     retail trade; repair of motor vehicles and
                     motorcycles                            13,14    13,22    13,27    13,31    13,35
                     Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   2,39   2,40   2,41   2,42   2,43

                     Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                     Accommodation and food service activities   7,04   7,09   7,12     7,14     7,16

                     Thông tin và truyền thông
                     Information and communication           0,19     0,19     0,19     0,19     0,19

                     Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                     Financial, banking and insurance activities   0,44   0,45   0,45   0,45     0,45

                     Hoạt động kinh doanh bất động sản
                     Real estate activities                  0,22     0,22     0,22     0,22     0,22




                                                           102
   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108