Page 102 - NG2022_merged
P. 102
31
(Tiếp theo) Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Annual employed population at 15 years of age and above
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 2.603 2.581 2.562 2.500 2.522
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 2.499 2.478 2.459 2.400 2.421
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng;
đảm bảo xã hội bắt buộc - Activities of
Communist Party, socio-political organizations;
Public administration and defence; compulsory
security 17.594 17.449 17.317 16.900 17.048
Giáo dục và đào tạo
Education and training 18.843 18.688 18.547 18.100 18.259
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 8.849 8.776 8.710 8.500 8.575
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 3.852 3.820 3.791 3.700 3.732
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 10.827 10.738 10.657 10.400 10.491
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
households as employers; undifferentiated
goods and services producing activities of
households for own use 3.852 3.820 3.791 3.700 3.732
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and
bodies - - - - -
101