Page 97 - NG2022_merged
P. 97

27
                            Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử
                            phân theo giới tính và theo đơn vị hành chính cấp huyện
                            Number of deaths was registered by sex and by district

                                                                              Đơn vị tính: Người - Unit: Person

                                                                                                Sơ bộ
                                                         2018      2019      2020      2021      Prel.
                                                                                                 2022


                     TỔNG SỐ - TOTAL                   10.581     9.941    10.262     8.991    11.780
                     Phân theo giới tính - By sex

                       Nam - Male                       5.396     5.743     5.929     5.117     6.544
                       Nữ - Female                      5.185     4.198     4.333     3.874     5.236

                     Phân theo đơn vị cấp huyện
                     By district

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city                    2.092     1.837     2.036     1.703     2.214

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                          686       783       702       771        880

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district                 1.155     1.227     1.149     1.062     1.538

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district                   969       991      1.211     1.101     1.448

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district             2.851     2.211     2.066     1.475     2.101

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district              667       768       796       723        927

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district                  659       603       660       643        786
                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district                   861       890       947       891      1.103
                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district                    480       479       544       466        625
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district                    161       152       151       156        158




                                                           96
   92   93   94   95   96   97   98   99   100   101   102