Page 101 - NG2022_merged
P. 101

31
                            Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
                            phân theo ngành kinh tế
                            Annual employed population at 15 years of age and above
                            by kinds of economic activity

                                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                                Sơ bộ
                                                             2018     2019     2020     2021     Prel.
                                                                                                2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL                       706.386   695.922   688.203   669.584   673.505

                     Nông, lâm nghiệp và thủy sản
                     Agriculture, forestry and fishing     300.828   290.896   281.268   267.484   262.802

                     Khai khoáng - Mining and quarrying     1.741    1.755    1.792    1.800    1.867

                     Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   111.016   111.927   114.285   114.786   119.085
                     Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                     hơi nước và điều hòa không khí
                     Electricity, gas, stream and air conditioning
                     supply                                 2.225    2.243    2.290    2.300    2.386

                     Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                     thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste
                     management and remediation activities   1.064   1.073    1.095    1.100    1.141
                     Xây dựng - Construction                55.138   55.591   56.787   56.985   59.119

                     Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
                     máy và xe có động cơ khác - Wholesale and
                     retail trade; repair of motor vehicles and
                     motorcycles                            92.789   92.021   91.329   89.129   89.913

                     Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   16.865   16.726   16.600   16.200   16.342
                     Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                     Accommodation and food service activities   49.763   49.352   48.980   47.800   48.220
                     Thông tin và truyền thông
                     Information and communication          1.353    1.342    1.332    1.300    1.311

                     Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                     Financial, banking and insurance activities   3.123   3.097   3.074   3.000   3.026

                     Hoạt động kinh doanh bất động sản
                     Real estate activities                 1.562    1.549    1.537    1.500    1.513




                                                           100
   96   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106